Sử dụng
|
|||
(CN 6 TN - C) (Lễ Kính Các Thánh Nam Nữ) (Thứ Năm Sau Lễ Tro) (Lễ Chung Các Thánh Nam Nữ) (Lễ Các Thánh Tu Dòng) (Lễ Các Thánh Chuyên Lo Việc Từ Thiện & Giáo Dục) (Ngày 29 tháng 7 - Lễ Nhớ Thánh Nữ Martha) |
|||
(CN 3 PS - B)
|
|||
(Lễ Đầu Năm) (CN Chúa Ba Ngôi - C) (Lễ Rửa Tội)
|
|||
(Ngày 8 tháng 9 - Lễ Sinh Nhật Đức Trinh Nữ Maria)
|
|||
(CN 16 TN - C)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Nam Nữ) (Lễ Các Thánh Tu Dòng) (Lễ Các Thánh Chuyên Lo Việc Từ Thiện & Giáo Dục) (Ngày 29 tháng 7 - Lễ Nhớ Thánh Nữ Martha) |
|||
(CN 22 TN - B)
|
|||
(CN 3 PS - A)
|
|||
(CN 33 TN - B) (Vọng PS - Bài 2)
|
|||
(CN 13 TN - C)
|
|||
(Lễ Cầu Cho Ơn Thiên Triệu) (Lễ Chung Các Thánh Chủ Chăn) (Lễ Chung Các Thánh Nam Nữ) (Ngày 29 tháng 7 - Lễ Nhớ Thánh Nữ Martha) |
|||
(CN 32 TN - C)
|
|||
(CN 30 TN - A) (CN 31 TN - B)
|
|||
(CN 3 MC - B) (Vọng PS - Bài 6) (Lễ Dịp Tĩnh Tâm hoặc Hội Thảo Mục Vụ)
|
|||
CN 26 TN-B
|
|||
(CN 3 TN - C)
|
|||
(Lễ Các Thánh Tông Đồ) (Ngày 28 tháng 10 - Lễ Kính Thánh Simon & Giuda, Tông Đồ) (Ngày 29 tháng 6 - Lễ Kính Thánh Phêrô & Phaolô- Lễ Vọng) (Lễ Kính Một Thánh Tông Đồ) (Ngày 3 tháng 5 - Lễ Kính Thánh Philipphê & Giacôbê, Tông Đồ) (Ngày 21 tháng 9 - Lễ Kính Thánh Matthêô, Tông Đồ Thánh Sử) (Ngày 30 tháng 11 - Lễ Kính Thánh An-rê, Tông Đồ) (Lễ Cầu Cho Việc Rao Giảng Tin Mừng Cho Các Dân Tộc) |
|||
Lễ Chung Các Thánh Tiến Sĩ Hội Thánh
|
|||
CN Lễ Lá, Lễ Mầu Nhiệm Thánh Giá
|
|||
CN 5 PS - B
|
|||
CN 28 TN - A
|
|||
(CN Kitô Vua - A) (CN 4 MC- A) (CN 4 PS - A) (CN 16 TN - B) (Lễ Thánh Tâm Chúa - C) (Lễ Mình Thánh Chúa) (Lễ Cầu Xin Ơn Hiệp Nhất) (Lễ Cầu Hồn) (Lễ Rửa Tội) (Lễ Thêm Sức) (Lễ Truyền Chức) (Ngày 22 tháng 2 - Lễ Kính Toà Thánh Phêrô, Tông Đồ) (Lễ Kính Chúa Thánh Thần) (Lễ Chung Các Thánh Chủ Chăn & Các Thánh Lo Việc Truyền Giáo) (Ngày 2 tháng 11 - Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Đã Qua Đời - Lễ Nhất) (Tết Trung Thu)
|
|||
(Ngày 1 tháng 11 - Lễ Các Thánh Nam Nữ) (Lễ Khấn Dòng)
|
|||
CN 4 MV - A
|
|||
(Ngày 2 tháng 2 - Lễ Đức Bà Dâng Chúa Giêsu Vào Đền Thánh) |
|||
(Rước Lá - CN Lễ Lá)
|
|||
(CN 26 TN - A)
|
|||
(CN 1 MC-B)
|
|||
(CN 3 TN - B)
|
|||
(CN 1 MV - C) |
|||
(Lễ Cầu Hồn) (Ngày 2 tháng 11 - Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Đã Qua Đời - Lễ Nhì)
|
|||
(CN 7 PS - A)
|
|||
(CN 2 MC - C)
|
|||
(CN 3 TN - A) (Lễ Rửa Tội)
|
|||
(Lễ Cầu Hồn) (Ngày 2 tháng 11 - Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Đã Qua Đời - Lễ Ba) |
|||
(Thứ Hai Tuần Thánh)
|
|||
Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa
|
|||
CN 13 TN-B; CN 10 TN-C; Vọng Phục Sinh Bài 4
|
|||
CN 3 PS-C
|
|||
(Thứ Sáu Tuần Thánh) (Lễ Xin Ơn Chết Lành)
|
|||
(CN 9 TN - A)
|
|||
(Ngày 15 tháng 9 - Lễ Kính Nhớ Bảy Sự Thương Khó Đức Mẹ)
|
|||
(Ngày 26 tháng 12 - Lễ Kính Thánh Têphanô, Tử Đạo Tiên Khởi)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Tử Đạo)
|
|||
(CN 6 TN - B)
|
|||
(CN 11 TN - C) |
|||
(CN 5 PS - A)
|
|||
(CN Lễ Chúa Ba Ngôi - B)
|
|||
(CN 29 TN - B) (CN 2 MC - A) |
|||
(CN 19 TN - C)
|
|||
(Vọng Phục Sinh Bài 1)
|
|||
(Ngày 29 tháng 6 - Lễ Kính Thánh Phêrô & Phaolô) (Lễ Kính Thánh Phêrô, Tông Đồ) (Lễ Kính Thánh Phaolô,Tông Đồ)
|
|||
CN 19 TN - B) (Ngày 29 tháng 7 – Lễ Nhớ Thánh Nữ Martha) (Lễ Hôn Phối) (Lễ Mình Thánh Chúa) (Lễ Chung Các Thánh Nam Nữ) (Lễ Các Thánh Tu Dòng) (Lễ Các Thánh Chuyên Lo Việc Từ Thiện & Giáo Dục) |
|||
(CN 20 TN-B) (Lễ Khấn Dòng) |
|||
(CN 21 TN - B)
|
|||
(CN 4 MC-C)
|
|||
(CN 30 TN-C)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Tử Đạo)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Tiến Sĩ Hội Thánh)
|
|||
(CN 2 TN - A) (CN 2 TN - B) (Lễ Khấn Dòng) |
|||
(CN 20 TN - C)
|
|||
(Ngày 25 tháng 3 - Lễ Truyền Tin)
|
|||
(CN 7 TN - B)
|
|||
Lễ Chính Ngày - Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời (15-8)
|
|||
(Lễ Chung Về Đức Mẹ) (Lễ Chung Các Thánh Nữ Đồng Trinh) (Lễ Kính Đức Trinh Nữ Maria) (Lễ Trái Tim Vẹn Sạch Đức Mẹ) (Ngày 5 tháng 8 - Lễ Cung Hiến Đền Thờ Đức Bà Cả) (Ngày 13 tháng 5 - Lễ Đức Mẹ Fatima) (Ngày 21 tháng 11 - Lễ Đức Mẹ Dâng Mình Trong Đền Thờ) |
|||
(Ngày 9 tháng 11 - Lễ Cung Hiến Đền Thờ Thánh Gioan Latêranô)
|
|||
(Lễ Thăng Thiên)
|
|||
(CN 10 TN - A)
|
|||
(Thứ Tư Lễ Tro) (CN 1 MC - A)
|
|||
(CN 5 MC - B)
|
|||
(CN 24 TN - C)
|
|||
(Vọng Phục Sinh - Bài 7)
|
|||
(Lễ Xin Ơn Tha Tội)
|
|||
(CN 25 TN - B) |
|||
(CN 8 TN - A)
|
|||
(CN 22 TN - A) (CN 12 TN - C) (Lễ Khấn Dòng) (Lễ Cầu Hồn) (Lễ Rửa Tội) (Ngày 22 tháng 7 - Lễ Kính Thánh Maria Mađalêna) |
|||
(CN 32 TN - A)
|
|||
(CN 15 TN - A) |
|||
(CN 6 PS - A) (CN 14 TN - C) |
|||
(CN 20 TN - A) (CN 6 PS - C)
|
|||
(Ngày 1 tháng 1 - Lễ Đức Maria Mẹ Thiên Chúa)
|
|||
(Lễ sau Mùa Gặt)
|
|||
(CN 22 TN - C)
|
|||
(CN 12 TN - A) |
|||
(CN 15 TN - C)
|
|||
(Thứ Tư Tuần Thánh)
|
|||
(CN 4 TN - C) (Ngày 24 tháng 6 - Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả - Lễ Vọng) (Ngày 29 tháng 8 - Lễ Kính Nhớ Cuộc Khổ Nạn Của Thánh Gioan Tẩy Giả) |
|||
(Lễ Hiển Linh)
|
|||
(CN 2 MV - A)
|
|||
(CN 18 TN - B) (Lễ Mình Thánh Chúa)
|
|||
(Ngày 14 tháng 9 - Lễ Suy Tôn Thánh Giá)
|
|||
(CN 27 TN - A)
|
|||
(CN 1 MV - B) (CN 4 MV - C)
|
|||
(CN 9 TN - B)
|
|||
(Lễ Chung Cung Hiến Đền Thờ)
|
|||
(CN 19 TN - A) (CN 2 MV - B) (CN 15 TN - B)
|
|||
(Lễ Cầu Cho Hòa Bình & Công Lý) (Lễ Thời Kỳ Chiến Tranh Hỗn Loạn)
|
|||
(Lễ Cầu Bất Cứ Nhu Cầu Nào)
|
|||
(CN 16 TN - A) |
|||
(CN 13 TN - A)
|
|||
(CN 4 MV - B) (Ngày 24 tháng 12 - Lễ Ban Sáng)
|
|||
(Lễ Giáng Sinh - Lễ Vọng) |
|||
(Ngày 19 tháng 3 - Lễ Thánh Giuse, Bạn ĐứcTrinh Nữ Maria)
|
|||
(Thứ Năm Tuần Thánh - Lễ Làm Phép Dầu) |
|||
(Ngày 25 tháng 4 - Lễ Kính Thánh Marcô, Thánh Sử)
|
|||
(CN 28 TN - B)
|
|||
(CN 23 TN - C)
|
|||
(Lễ Xin Ơn Thánh Hóa Sức Cần Lao) (Ngày 1 tháng 5 - Lễ Thánh Giuse Lao Động)
|
|||
(Mồng Ba Tết - Lễ Cầu Cho Công Ăn Việc Làm) |
|||
(CN 1 MC - C)
|
|||
(Ngày 2 tháng 10 - Lễ Các Thiên Thần Bản Mệnh) (Lễ Các Thánh Thiên Thần)
|
|||
(CN 11 TN - B) (CN 8 TN - C)
|
|||
(CN Lễ Kitô Vua - B)
|
|||
(CN 23 TN - A) (CN 4 TN - B) (CN 18 TN - C) (CN 27 TN - C) (CN 3 MC - A) |
|||
(Lễ Chung Cung Hiến Nhà Thờ)
|
|||
(CN 29 TN - A)
|
|||
(Lễ Giáng Sinh - Lễ Đêm)
|
|||
(CN 2 TN - C) (Lễ Ban Phép Thêm Sức)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Chủ Chăn & Các Thánh Lo Việc Truyền Giáo) (Ngày 26 tháng 1 - Lễ Nhớ Thánh Timôthêu và Thánh Titô, Giám Mục) (Ngày 3 tháng 12 - Lễ Kính Thánh Phanxicô Xaviê, Linh Mục) |
|||
(CN 7 PS - C)
|
|||
(Lễ Giáng Sinh - Lễ Rạng Đông)
|
|||
(Ngày 27 tháng 12 - Lễ Kính Thánh Gioan, Tông Đồ Thánh Sử)
|
|||
(Ngày 6 tháng 8 - Lễ Kính Chúa Giêsu Biến Hình) |
|||
(Ngày 8 tháng 12 - Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội)
|
|||
(Lễ Giáng Sinh - Ban Ngày)
|
|||
(CN 6 PS - B) (CN 28 TN - C)
|
|||
(CN 33 TN - C)
|
|||
(Ngày 18 tháng 11 - Lễ Kỷ Niệm Cung Hiến Đền Thờ Thánh Phêrô & Phaolô, Tông Đồ) |
|||
(Ngày 11 tháng 6 - Lễ Nhớ Thánh Barnaba, Tông Đồ)
|
|||
(CN 11 TN - A) (CN 4 PS - C)
|
|||
(CN 24 TN - A)
|
|||
(CN 7 TN - A) (CN 7 TN - C) (CN 8 TN - B)
|
|||
(CN 7 PS - B) |
|||
(CN 3 MC - C)
|
|||
(Lễ Thánh Tâm Chúa - A)
|
|||
(CN Lễ Hiện Xuống - Trong Ngày) (Lễ Kính Chúa Thánh Thần)
|
|||
(Lễ Hiện Xuống - Lễ Vọng) (Lễ Kính Chúa Thánh Thần)
|
|||
(Lễ Cầu Cho Việc Cày Cấy)
|
|||
CN 12 TN-B
|
|||
(Lễ Cầu Cho Thời Kỳ Nghèo Đói & Những Người Khó Nghèo)
|
|||
(CN Mình Máu Thánh - C) (Lễ Mình Thánh Chúa) (Lễ Chung Các Thánh Chủ Chăn)
|
|||
(CN 5 TN - A)
|
|||
(Ngày 10 tháng 8 - Lễ Kính Thánh Laurensô, Phó Tế Tử Đạo)
|
|||
(CN 25 TN - C)
|
|||
(Ngày 14 tháng 5 - Lễ Kính Thánh Matthia, Tông Đồ)
|
|||
(Lễ Giao Thừa) (Ngày 5 tháng 8 - Lễ Cung Hiến Đền Thờ Đức Bà Cả) (Lễ Chung Về Đức Mẹ) (Ngày 22 tháng 8 - Lễ Đức Maria Nữ Vương) (Ngày 12 tháng 9 - Lễ Thánh Danh Đức Maria) |
|||
(Ngày 3 tháng 1 - Lễ Thánh Danh Chúa Giêsu) |
|||
(CN 24 TN - B)
|
|||
(CN 2 MC - B)
|
|||
(CN Lễ Mình Máu Thánh - B) (Lễ Mình Thánh Chúa)
|
|||
(Thứ Năm Tuần Thánh - Tiệc Ly)
|
|||
(CN 9 TN - C) (CN 21 TN - C) (Lễ Cầu Cho Việc Rao Giảng Tin Mừng) (Lễ Chung Các Thánh Chủ Chăn & Các Thánh Lo Việc Truyền Giáo) (Ngày 25 tháng 1 - Lễ Kính Thánh Phaolô Tông Đồ Trở Lại) (Ngày 3 tháng 7 - Lễ Kính Thánh Tôma, Tông Đồ) |
|||
(Lễ Ban Phép Thêm Sức) (Lễ Kính Chúa Thánh Thần)
|
|||
(CN 2 PS - A)
|
|||
(CN PS - Ban Ngày)
|
|||
(Thứ Bảy Tuần Thánh - Sau Bài Thánh Thư)
|
|||
(CN 2 PS - B) |
|||
(CN 4 PS - B) |
|||
(CN 2 PS - C)
|
|||
(CN 17 TN - A)
|
|||
(CN 6 TN - A)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Tiến Sĩ Hội Thánh)
|
|||
(CN 29 TN - C) (Lễ Cầu Cho Người Di Cư & Lưu Đày)
|
|||
CN Kitô Vua - C
|
|||
CN 1 MV-A; Lễ Cầu Hồn
|
|||
Lễ Chung Cung Hiến Đền Thờ
|
|||
CN 14 TN-B
|
|||
Cầu cho các Kitô hữu bị bách hại
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Tử Đạo) (Ngày 28 tháng 12 - Lễ Các Thánh Anh Hài, Tử Đạo) |
|||
(CN 30 TN - B) (CN 2 MV - C) (CN 5 MC - C) (Lễ Rửa Tội) (Lễ Chung Các Thánh Tử Đạo) (Ngày 25 tháng 7 - Lễ Kính Thánh Giacôbê, Tông Đồ) (Ngày 24 tháng 11 - Lễ Kính Thánh Anrê Trần An Lạc, Linh Mục, và Các Bạn, Tử Đạo) |
|||
(CN 33 TN - A) (Lễ Hôn Phối) (Lễ Chung Các Thánh Nam Nữ) (Ngày 29 tháng 7 - Lễ Nhớ Thánh Nữ Martha) |
|||
(CN 27 TN - B)
|
|||
(Lễ Thánh Gia)
|
|||
(Mồng 2 Tết Âm Lịch - Lễ Cầu Cho Tổ Tiên, Ông Bà, Cha Mẹ)
|
|||
(CN 5 MC - A; CN 10 TN - B)
|
|||
(Lễ Cầu Hồn)
|
|||
(Lễ Xin Ơn Tha Tội)
|
|||
(CN 31 TN - A) (Lễ Chung Các Thánh Nam Nữ) (Ngày 29 tháng 7 - Lễ Nhớ Thánh Nữ Martha) (Ngày 1 tháng 10 - Lễ Kính Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, Trinh Nữ, Tiến Sĩ Hội Thánh) |
|||
(Ngày 15 tháng 8 - Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời - Lễ Vọng)
|
|||
(Ngày 26 tháng 7 - Lễ Nhớ Thánh Gioakim & Anna - Phụ Mẫu Đức Maria)
|
|||
(CN 4 MC - B)
|
|||
(CN 21 TN - A)
|
|||
(CN 5 TN - C) |
|||
(CN 17 TN - C)
|
|||
(Ngày 29 tháng 9 - Lễ Các Tổng Lãnh Thiên Thần Micae, Gabriel, Raphael)
|
|||
(Lễ Tạ Ơn, Thanksgiving)
|
|||
(Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả - Lễ Chính Ngày)
|
|||
(CN 14 TN - A) (CN 31 TN - C)
|
|||
(CN 18 TN - A)
|
|||
(CN 25 TN - A)
|
|||
(CN 17 TN - B) (Lễ Mình Thánh Chúa)
|
|||
(CN 5 PS - C)
|
|||
(Lễ Thánh Bartôlômêô, Tông Đồ, ngày 24 tháng 8)
|
|||
(Lễ Kính Thánh Luca, Thánh Sử, ngày 18 tháng 10)
|
|||
(CN 23 TN - B) (CN 32 TN - B) (CN 26 TN - C)
|
|||
(CN 3 MV - A)
|
|||
(CN 4 TN - A) |
|||
(CN 5 TN - B)
|
|||
(CN Mình Máu Thánh - A)
|
|||
(CN 2 GS)
|
|||
(Lễ Chung Các Thánh Nữ Đồng Trinh)
|
|||
Ca tụng Chúa - (Vọng PS - Bài 3) |
|||
Chúa cứu con - (Lễ Cầu Cho Bệnh Nhân)
|
|||
Chúc tụng Thánh Danh - (Lễ Tạ Ơn Thiên Chúa) (Lễ Chung Cung Hiến Nhà Thờ) (Ngày 30 tháng 12, Âm Lịch - Lễ Tất Niên - Lễ Sáng)
|
|||
Hãy tôn vinh Chúa - (CN Chúa Ba Ngôi - A)
|
|||
1 Samuel 2
|
Hồn con vui sướng (Lễ Chung Về Đức Mẹ) (Lễ Trái Tim Vẹn Sạch Đức Mẹ) (Ngày 11 tháng 2 - Lễ Đức Mẹ Lộ Đức) (Ngày 5 tháng 8 - Lễ Cung Hiến Đền Thờ Đức Bà Cả) (Ngày 7 tháng 10 - Lễ Đức Mẹ Mân Côi) |
||
1 Samuel 2
|
Hồn con hỉ hoan (Lễ Chung Về Đức Mẹ) (Lễ Trái Tim Vẹn Sạch Đức Mẹ) (Ngày 11 tháng 2 - Lễ Đức Mẹ Lộ Đức) (Ngày 5 tháng 8 - Lễ Cung Hiến Đền Thờ Đức Bà Cả) (Ngày 7 tháng 10 - Lễ Đức Mẹ Mân Côi) |
||
Magnificat - (CN 3 MV - B)
|
|||
Nguồn cứu độ - (Lễ Thánh Tâm Chúa - B) (Vọng PS - Bài 5)
|
|||
Nguồn cứu độ B - (CN 3 MV - C)
|
|||
Nguồn cứu độ C - (Lễ Kính Thánh Danh Chúa Giêsu)
|
|||
Nguồn cứu độ D - (Lễ Đức Bà Đi Viếng Bà Thánh Isave)
|
|||
© Thanh Lâm, trong tuyển tập: Thánh Vịnh Đáp Ca, Ca đoàn Ngàn Thông 2017 Nihil obstat Hội Nhạc Sĩ Công Giáo Việt Nam Hải Ngoại. Rev Paul Văn Chi Chu, MA. JP. Sydney ngày 30.01.2015 Imprimatur Được phép sử dụng trong phụng vụ. + Vincent Nguyễn Mạnh Hiếu Auxiliary Bishop of Archdiocese of Tonronto, in Canada. Toronto ngày 10.02.2015. |